Có 2 kết quả:

知情达理 zhī qíng dá lǐ ㄓ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄌㄧˇ知情達理 zhī qíng dá lǐ ㄓ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 通情達理|通情达理[tong1 qing2 da2 li3]

Từ điển Trung-Anh

see 通情達理|通情达理[tong1 qing2 da2 li3]